Có 2 kết quả:
无功受禄 wú gōng shòu lù ㄨˊ ㄍㄨㄥ ㄕㄡˋ ㄌㄨˋ • 無功受祿 wú gōng shòu lù ㄨˊ ㄍㄨㄥ ㄕㄡˋ ㄌㄨˋ
wú gōng shòu lù ㄨˊ ㄍㄨㄥ ㄕㄡˋ ㄌㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to get undeserved rewards (idiom)
Bình luận 0
wú gōng shòu lù ㄨˊ ㄍㄨㄥ ㄕㄡˋ ㄌㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to get undeserved rewards (idiom)
Bình luận 0